TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

plaquettes :

Platelet :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
plaquettes

bladed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flaggy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

platy

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scaly

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plaquettes :

Thrombozyten :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
plaquettes

plattiges Korn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plaquettes :

Plaquettes :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
plaquettes

lamelles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaquettes

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

écailles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lamelles,plaquettes,écailles /ENERGY-MINING/

[DE] plattiges Korn

[EN] bladed; flaggy; platy; scaly

[FR] lamelles; plaquettes; écailles

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Plaquettes :

[EN] Platelet (thrombocyte) :

[FR] Plaquettes (thrombocytes):

[DE] Thrombozyten (Thrombozyten):

[VI] tiểu cầu trong máu có chức năng làm ngưng chảy máu. Thiếu tiểu cầu (thrombocytopenia) gây chảy máu dưới da, da nổi đốm đỏ hoặc bầm (purpura), chảy máu mũi, ruột, não, âm đạo, khớp xương.