Việt
Trả trước Các khoản chi phí thực tế đã phát sinh
nhưng chưa tính vào chi phí sản xuất
kinh doanh của kỳ phát sinh và việc kết chuyển các khoản chi phí này vào chi phí sản xuất
kinh doanh của các kỳ kế toán sau trong năm tài chính hoặc một chu kỳ kinh doanh
Anh
Prepayment
buyer's credit
payment in advance
prepayment :
Đức
Kaeuferkredit
Praenumerandozahlung
Vorauszahlung
Pháp
paiement par anticipation
buyer's credit,payment in advance,prepayment /IT-TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Kaeuferkredit; Praenumerandozahlung; Vorauszahlung
[EN] buyer' s credit; payment in advance; prepayment
[FR] paiement par anticipation
thanh toán tnrórc lệ phi, cước phi trà trước (thư từ, vận chuyên, ghé đoi...) [L] prepayment clause - diếu khoản cùa một thuưng phiều cho phép con nợ được trà nơ tất cà hay từng phan trước khi mãn hạn.
Trả trước Các khoản chi phí thực tế đã phát sinh, nhưng chưa tính vào chi phí sản xuất, kinh doanh của kỳ phát sinh và việc kết chuyển các khoản chi phí này vào chi phí sản xuất, kinh doanh của các kỳ kế toán sau trong năm tài chính hoặc một chu kỳ kinh doanh