Việt
Lắp ép
Lắp ghép chặt
ép kín bằng lực
ép ráp các bộ phận
lắp chật cấp 2
lắp chặt cấp 2
lắp ghép có độ dôi
Anh
press fit
interference fit
Đức
Übermaßpassung
Presssitz
Längspresspassung
Preßpassung
Pháp
emmanchement à force
Preßpassung /f/CNSX/
[EN] press fit
[VI] lắp ép, lắp chặt cấp 2
Preßpassung /f/CT_MÁY/
[EN] interference fit, press fit
[VI] lắp ép, lắp chặt cấp 2, lắp ghép có độ dôi
press fit /INDUSTRY-METAL/
[DE] Längspresspassung
[FR] emmanchement à force
Lắp ép, lắp chật cấp 2
mối ghép căng, mối ghép chặt Đế tạo mối ghép này người ta phải dùng lực ép chúng vào nhau.
[VI] Lắp ghép chặt