Việt
Lắp ép
lắp chật cấp 2
làp có độ đỏi
lắp chạt cấp 2
lắp chặt cấp 2
lắp ghép có độ dôi
Anh
press fit
interference fit
Đức
Preßpassung
Preßpassung /f/CNSX/
[EN] press fit
[VI] lắp ép, lắp chặt cấp 2
Preßpassung /f/CT_MÁY/
[EN] interference fit, press fit
[VI] lắp ép, lắp chặt cấp 2, lắp ghép có độ dôi
Lắp ép, lắp chật cấp 2
làp (ghóp) có độ đỏi; lắp ép, lắp chạt cấp 2