Việt
Tiền thu được Tiền thu được từ một hoạt động hay sự kiện thường là từ việc phát hành cổ phiếu hoặc thanh lý tài sản
Số thu nhập
tiền thu được
Anh
Proceeds
proceeds :
Đức
Ertrag
Erlös
sàn phâm, (of a sale) ngạch số, (of a charity) tiến thu do quyên góp.
proceeds
Số thu nhập, tiền thu được
Ertrag, Erlös
Tiền thu được (từ việc bán tài sản hoặc phát hành cổ phiếu) Tiền thu được từ một hoạt động hay sự kiện thường là từ việc phát hành cổ phiếu hoặc thanh lý tài sản