TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

productive

sản xuất

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sản xuất được

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sản xuất nhiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vốn từ vựng tạo sinh

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vốn từ vựng diễn đạt

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Anh

productive

productive

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vocabulary

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

Đức

productive

fündig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

productive

productif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

vocabulary,productive

vốn từ vựng tạo sinh, vốn từ vựng diễn đạt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

productive /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/

[DE] fündig

[EN] productive

[FR] productif

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

productive

sản xuất được (nhiều)

productive

sản xuất nhiều

Từ điển toán học Anh-Việt

productive

sản xuất

Tự điển Dầu Khí

productive

[prə'dʌktiv]

  • tính từ

    o   sản xuất nhiều, phong phú, màu mỡ

    §   productive to earn : sản xuất có lợi nhuận

    §   productive well : giếng sản xuất

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    productive

    Yielding in abundance.