TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pump off

bơm ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hút ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pump off

pump off

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pump out

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

pump off

abpumpen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abpumpen /vt/CT_MÁY, VT_THUỶ/

[EN] pump off, pump out

[VI] bơm ra, hút ra

Tự điển Dầu Khí

pump off

[pʌmp ɔ:f]

o   bơm quá mức

Bơm giếng quá mức khiến mực dầu trong giếng sụt xuống dưới bơm nên giếng tạm thời bị khô.