Việt
bơm ra
hút ra
Anh
pump off
pump out
Đức
abpumpen
abpumpen /vt/CT_MÁY, VT_THUỶ/
[EN] pump off, pump out
[VI] bơm ra, hút ra
[pʌmp ɔ:f]
o bơm quá mức
Bơm giếng quá mức khiến mực dầu trong giếng sụt xuống dưới bơm nên giếng tạm thời bị khô.