Việt
đất làm bình
đất nặn bình
Anh
punt
base
bottom
Đức
hohler Flaschenboden
Boden
Pháp
fond
base,bottom,punt /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Boden
[EN] base; bottom; punt
[FR] fond
hohler Flaschenboden /m/SỨ_TT/
[EN] punt
[VI] đất làm bình, đất nặn bình