Việt
ụ sau
giá đờ
cột chống
van ống
van đĩa
Anh
puppet
Đức
Loesskind
Loesspuppe
Pháp
poupée
puppet /SCIENCE/
[DE] Loesskind; Loesspuppe
[EN] puppet
[FR] poupée
ụ sau; giá đờ; cột chống; van ống; van đĩa