Việt
giá đờ
khuôn đỡ cô định
ụ sau
cột chống
van ống
van đĩa
Anh
holder-up
puppet
giá đờ, khuôn đỡ cô định (máy tán đinh)
ụ sau; giá đờ; cột chống; van ống; van đĩa