TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van ống

van ống

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

vòi ông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụ sau

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

giá đờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cột chống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

van đĩa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

van ống

tube valve

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

 cylindrical valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sleeve valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sleeve valve

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

puppet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

van ống

Schlauchhahn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Kunststoffe finden in der chemischen Industrie Verwendung als Lagerund Transportbehälter, Rohre, Armaturen, Schläuche, Kompensatoren, Kolonnenfüllkörper, Wärmeaustauscher, Auskleidungsbzw. Beschichtungsmaterial und als thermisches und elektrisches Isoliermaterial.

Trong công nghiệp hóa, chất dẻo được sử dụng làm bồn chứa kho và bồn chứa vận chuyển, đường ống, phụ kiện (t.d. van), ống mềm, khớp nối giãn nở, vật liệu để điền đầy cho tháp chưng cất, thiết bị trao đổi nhiệt, vật liệu làm lớp áo bọc hoặc lớp vỏ tráng và vật liệu cách nhiệt, cách điện.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Messung der Auslaufzeit beginnt mit dem erschütterungsfreien Öffnen der Düsenöffnung und endet sobald die Auslassöffnung beim Blick in den Trichter sichtbar wird.

Thời gian chảy được tính từ lúc bắt đầu mở van ống thoát sao cho không bị rung động và chấm dứt khi nhìn vào phễu thấy lỗ thoát xuất hiện.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

puppet

ụ sau; giá đờ; cột chống; van ống; van đĩa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schlauchhahn /m-(e)s, -hâhne/

vòi ông, van ống; Schlauch

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sleeve valve

van ống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylindrical valve, sleeve valve /cơ khí & công trình/

van ống

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

tube valve

van ống