Kühlluftdurchflußmenge /f/KT_LẠNH/
[EN] rate of coolant air flow
[VI] tốc độ luồng gió lạnh cần thiết
Kühlluftmenge /f/KT_LẠNH/
[EN] rate of coolant air flow
[VI] lượng không khí lạnh, tốc độ luồng gió lạnh
Kuhlluftstrom /m/KT_LẠNH/
[EN] rate of coolant air flow
[VI] dòng không khí lạnh, tốc độ luồng gió làm lạnh