Việt
cửa sổ sau
giếng hậu
kính hậu
kính phía sau
cửa sau
Anh
rear window
back window
Đức
Heckscheibe
Rückfenster
Heckfenster
Heckfenster /nt/ÔTÔ/
[EN] rear window
[VI] cửa sổ sau (ở khung xe)
Heckscheibe /f/ÔTÔ/
[EN] back window, rear window
[VI] cửa sau (ở khung xe)
(heated) rear window
rear window /xây dựng/
cửa sổ sau (ở khung xe)