Việt
khúc xạ
. khúc xạ
làm khúc xạ
Anh
refract
Đức
brechen
Pháp
réfracter
brechen /vt/CNSX/
[EN] refract
[VI] làm khúc xạ (âm thanh, ánh sáng)
brechen /vt/V_LÝ/
[VI] làm khúc xạ (tia sáng)
To bend or turn from a direct course.
refract /v/PHYSICS/
refract /v/OPTICS-PHYSICS/
[DE] brechen
[VI] (vật lý) khúc xạ
[FR] réfracter