TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

réfracter

khúc xạ

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

réfracter

refract

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

réfracter

brechen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

réfracter

réfracter

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Les prismes réfractent la lumière

Các lăng kính khúc xạ ánh sáng.

Rayon réfracté

Tia khúc xạ.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

réfracter

réfracter [RefRakte] V. tr. [1] LÝ Làm khúc xạ. Les prismes réfractent la lumière: Các lăng kính khúc xạ ánh sáng. Au pp. Rayon réfracté: Tia khúc xạ.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

refract

[DE] brechen

[VI] (vật lý) khúc xạ

[FR] réfracter