Việt
bộ rơle
bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động
Anh
relay set
set of relay for alarm signaling device
repeater
Đức
Relaissatz
set of relay for alarm signaling device, repeater, relay set /điện tử & viễn thông/
Relaissatz /m/V_THÔNG/
[EN] relay set
[VI] bộ rơle