Việt
tàn tích
di tích
vật cổ sót lại
Anh
relict
relic
Đức
Relikte
Pháp
relicte
relic,relict /SCIENCE/
[DE] Relikte
[EN] relic; relict
[FR] relicte
tàn tích, di tích, vật cổ sót lại