TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

residential

gia dụng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

nhà ở

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

gia đình

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

residential

residential

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

residential

Wohnungsbau

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

On Aarbergergasse, or any residential avenue in spring, one hears the sounds of broken glass, shouting, howling, laughter.

Vào mùa xuân, trên Aarbergerstrasse và mỗi đường phố có dân cư đều có tiếng gọi nhau, la hét, cười nói.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Residential

gia dụng, nhà ở, gia đình

Lexikon xây dựng Anh-Đức

residential

residential

Wohnungsbau