Việt
sự kéo sợi thô
sợi thô thuỷ tinh
Bó sợi
se sợi
kéo sợi-thô
sợi-thô
Anh
roving
rove
roping
foreyarn
rouving
staple fibre
Đức
Roving
Vorgarn
Glasroving
umherziehen
Abseilen
Rove
Stapelfaser
Pháp
mèche
fibre discontinue
schappe
roving /INDUSTRY,INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Vorgarn
[EN] roving
[FR] mèche
rouving,roving,staple fibre /FISCHERIES/
[DE] Stapelfaser
[EN] rouving; roving; staple fibre
[FR] fibre discontinue; mèche; schappe
[VI] kéo sợi-thô
Abseilen,Rove,Roving,Vorgarn
[EN] roping, rove, roving, foreyarn
[VI] sợi-thô,
cuộn dây cuốn sợi thủy tinh Cuộn dây cuốn các sợi thủy tinh có độ săn (xoắn) nhẹ; sợi này được dùng để gia cường cho các vật liệu nhựa khi chế tạo các bộ phận đúc.
[VI] Bó sợi, se sợi,
roving /dệt may/
sự kéo sợi thô (thủy tinh gia cường chất dẻo cứng)
Roving /nt/SỨ_TT, C_DẺO/
[VI] sự kéo sợi thô (thuỷ tinh gia cường chất dẻo cứng)
Glasroving /nt/KT_DỆT/
[VI] sợi thô thuỷ tinh
Vorgarn /nt/KT_DỆT/
[EN] rove, roving
[VI] sự kéo sợi thô