Việt
bó sợi
se sợi
chùm sợi
sợi
súc sợi
cuộn sợi
búp sợi
ông sợi
suốt sợi.
Anh
fiber bundle
fibre bundle
package
yarn
roving
Đức
Roving
Faserbündel
Gespinst
Kötzer
ein Gespinst von Lüge und Betrug
mạng lưói lừa dói.
Gespinst /n -es, -e/
sợi, súc sợi, cuộn sợi, bó sợi; sự đan, sự bện, sự tết, sự kết hàng dệt; (nghĩa bóng) sự thêu dệt, sự bịa chuyên; ein Gespinst von Lüge und Betrug mạng lưói lừa dói.
Kötzer /m -s, =/
búp sợi, cuộn sợi, bó sợi, ông sợi, suốt sợi.
Faserbündel /nt/SỨ_TT, Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] fiber bundle (Mỹ), fibre bundle (Anh)
[VI] chùm sợi, bó sợi
[EN] roving
[VI] Bó sợi, se sợi,
bó (thớ) sợi
fiber bundle /xây dựng/
fiber bundle, fibre bundle, package, yarn
yarn /hóa học & vật liệu/