TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ruler

thước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

thước ngắm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đầu dây kéo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cái thước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ðấng thống trị.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

ruler

ruler

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ruler

Lineal

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zeichenlineal

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Maβstab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ruler

règle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time is an infinite ruler.

Thời gian là một cái thước vô hạn.

Here was a human invention that quantified the passage of time, that laid ruler and compass to the span of desire, that measured out exactly the moments of a life.

Vì đây là một phát minh của con người, nó định lượng thời gian trôi qua, nó đặt thước kẻ và compa lên độ dài của lòng ham muốn, nó đo chính xác khoảnh khắc của một đời người.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rule,ruler /INDUSTRY-METAL/

[DE] Lineal; Maβstab

[EN] rule; ruler

[FR] règle

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Ruler

Ðấng thống trị.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichenlineal /nt/Đ_LƯỜNG/

[EN] ruler

[VI] cái thước

Từ điển toán học Anh-Việt

ruler

thước

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lineal

ruler

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ruler

Thước, đầu dây kéo

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

ruler

thước ; thước ngắm (trong máy bàn đạc)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

ruler

thước Trong một số chương trình ; - trên màn hình với concbuột hoặc với bàn phím đề thiết lập điều chỉnh, hoặc loại bỏ các điềm dừng tab và những mức đật khác,