Việt
thước
thước ngắm
đầu dây kéo
cái thước
Ðấng thống trị.
Anh
ruler
rule
Đức
Lineal
Zeichenlineal
Maβstab
Pháp
règle
Time is an infinite ruler.
Thời gian là một cái thước vô hạn.
Here was a human invention that quantified the passage of time, that laid ruler and compass to the span of desire, that measured out exactly the moments of a life.
Vì đây là một phát minh của con người, nó định lượng thời gian trôi qua, nó đặt thước kẻ và compa lên độ dài của lòng ham muốn, nó đo chính xác khoảnh khắc của một đời người.
rule,ruler /INDUSTRY-METAL/
[DE] Lineal; Maβstab
[EN] rule; ruler
[FR] règle
Ruler
Zeichenlineal /nt/Đ_LƯỜNG/
[EN] ruler
[VI] cái thước
Thước, đầu dây kéo
thước ; thước ngắm (trong máy bàn đạc)
thước Trong một số chương trình ; - trên màn hình với concbuột hoặc với bàn phím đề thiết lập điều chỉnh, hoặc loại bỏ các điềm dừng tab và những mức đật khác,