TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

safeguarding

sự bảo vệ

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

safeguarding

safeguarding

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí

Đức

safeguarding

Sicherung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Tự điển Dầu Khí

safeguarding

o   sự bảo vệ

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

safeguarding

Sicherung

safeguarding