TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
Tra từ
Các Từ điển khác
Từ điển Hán Việt Trích Dấn
Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
Đại Nam Quấc Âm Tự Vị
Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
Phật Quang Đại Từ điển
Hướng dẫn
Hướng dẫn
Về Từ điển tổng hợp
Tài khoản
Đăng nhập
Đăng xuất
Đăng ký
Quản lý
Cấu hình tự điển
Bảng thuật ngữ
Nhập bảng thuật ngữ
Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY
Việt
Anh
Đức
Việt
safeguarding
sự bảo vệ
1
Tự điển Dầu Khí
Anh
safeguarding
safeguarding
2
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
Đức
safeguarding
Sicherung
1
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tự điển Dầu Khí
safeguarding
o
sự bảo vệ
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
safeguarding
Sicherung
safeguarding