Việt
phân tán
rải rác
tán loạn
Anh
scattered
dispersed
percentage haze
Đức
gestreute prozentuale Trübung
Pháp
pourcentage d'atténuation par diffusion de visibilité
Scattered visits to her parents gone gray.
Thỉnh thoảng cô về thăm cha mẹ tóc đã ngả màu sương tuyết.
His life is scattered in fragments of conversation, forgotten by fragments of people.
Đời anh bị phân thành những mẩu nhỏ của những con người.
percentage haze,scattered /SCIENCE/
[DE] gestreute prozentuale Trübung
[EN] percentage haze, scattered
[FR] pourcentage d' atténuation par diffusion de visibilité
scattered, dispersed
o phân tán, rải rác