Việt
pin seien
tế bào quang điện seien
mắt điện
phần tử selen
Anh
selenium cell
electric eye
chip
Đức
Selenzelle
selenium cell, chip
Selenzelle /f/V_LÝ/
[EN] selenium cell
[VI] pin seien, tế bào quang điện seien
Selenzelle /f/KT_ĐIỆN/
[EN] electric eye, selenium cell
[VI] mắt điện, pin seien
pin seỉen Pin quang dẫn trong đó màng sclen mỏng đưực sừ dụng giữa cậc diện cực thích hợp; điện trờ cùa phin giảm khỉ độ rọi tăng,