TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần tử selen

phần tử selen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

phần tử selen

 selenium cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

selenium cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selenium cell /hóa học & vật liệu/

phần tử selen

selenium cell, chip

phần tử selen

 selenium cell /điện/

phần tử selen

Một phần tử chế tạo bằng selen có điện trở giảm khi được chiếu sáng.