TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sentence

mệnh đề

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

câu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điểm <l> - HH

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Bản án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

án văn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đề thần học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

log. câu

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sentence

sentence

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sentence

Satz

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Programmsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The baker’s mouth halts in mid-sentence.

Miệng người chủ lò bánh mì há ra như cứng lại giữa chừng.

As he sips the coffee and eats the pastry, he marvels at how the end of the world is so dark. Still there is no rain, and he squints at his paper in the dwindling light, trying to read the last sentence that he will read in his life.

Trong lúc ăn bánh uống cà phê, anh lấy làm ngạc nhiên rằng kết thúc của thế giới lại tối đen đến thế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Programmsatz /m/M_TÍNH/

[EN] sentence

[VI] câu, mệnh đề

Từ điển pháp luật Anh-Việt

sentence

bán án, sự xừ phạt, sự tuyên phán, sư két án. [L] a/ bàn án thuộc loại án hình sự hoặc tôn giáo hoặc án cùa tòa hài quân. b/ hình phạt. - cumulative sentence - a/ concurrence of penalties - cáu phát (kiêm lãnh) hình phạt, b/ sentences to run consecutively - câu phát pháp lý. - death-sentence - án tứ hình, phúc quyết tứ hình. - indefinite; indeterminate sentence - phán quyết ấn định mức tối thiểu và mức tối đa về hình phạt, theo đó thời gian chì rỏ việc thu hình dược xác định bời nhà chức trách dám nhận việc thi hành phán quy ất (thường !á ban quàn lý trại giam) cũng tinh đền hạnh kiêm cùa can phạm và các tiên sự, tièn án cùa y. v.v... - stay of sentence, suspended sentence - bàn án có diếu kiện : a/ dinh hoãn việc áp dụng hình phạt, b/ dinh hoãn thi hành. - commutation of sentence - hoán giâm hình phạt. - to pass (a) sentence - tuyên bàn án, tuyên hình phạt. - to serve one’s sentence - chịu hình phạt, thanh tiêu hình phạt (Xch. adjudication [L], decree [L], judgment order, rule [L]).

Từ điển toán học Anh-Việt

sentence

log. câu, mệnh đề

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sentence

Bản án, án văn, luận đề thần học, mệnh đề

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Satz

[EN] sentence

[VI] điểm < l> - HH

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sentence

câu, mệnh đề

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sentence

câu, mệnh đè Lệnh iron vẹn trong ngôn ngữ lập trình COBOL,

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

sentence

thought.

sentence

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

sentence

sentence

v. to declare the punishment for a crime; n. the punishment for a crime