Verurteilung /die; -, -en/
bản án;
một bản án năm năm tù giam. : eine Verurteilung zu fünf Jahren Zuchthaus
Verdikt /[vefdikt], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) bản án;
Sentenz /[zentents], die; -, -en/
([Rechtsspr J veraltet) bản án (Urteilsspruch);
Urteilsspruch /der/
bản án;
phán quyết;
Strafgericht /das/
án văn;
bản án;
Erkenntnis /das; -ses, -se (österr., sonst veraltet)/
bản án;
phán quyết (Gerichts bescheid, Urteil);
Richtspruch /der/
(veraltend) bản án;
lời tuyên án (Urteils spruch);
SprücheSalomos /sách cách ngôn (thuộc bộ Kinh Cựu ước). 5. (meist PI.) (ugs. abwertend) lời nói sáo rỗng; das sind doch alles nur Sprüche!/
bản án;
phán quyết của tòa (Urteils-, Schiedsspruch o Ä );
Rechtsprechung /die; -, -en (PI. selten)/
bản án;
quyết định của tòa án;
Gerichts /ur.teil, das/
phán quyết của tòa án;
bản án;
Strafmaß /das/
mức độ trừng phạt;
hình thức kỷ luật;
bản án;
Urteil /das; -s, -e/
(Rechtsspr ) sự tuyên án;
lời tuyên án;
lời phán quyết;
bản án;
tự kết án mình : sich (Dat.) selbst das Urteil sprechen bản án tuyên tha bồng : das Urteil lautet auf Freispruch 2804 bản án tuyền 10 năm tù giam. : das Urteil lautete auf 10 Jahre Freiheitsstrafe
Rechtsspruch /der/
quyết định của tòa án;
bản án;
phán quyết của tòa án;