TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản án

bản án

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự tuyên án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

án văn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyểt định của tòa án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định của tòa án.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châm ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bán quyết định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài ngụ ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời tuyên án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phán quyết của tòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định của tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phán quyết của tòa án

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mức độ trừng phạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời phán quyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xét xử

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thẩm án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

luận đề thần học

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mệnh đề

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bản án

judgment

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sentence

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bản án

Urteilsspruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Urteil

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rechtsspruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rechtsprechung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausspruch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Anklageschrift

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Richterspruch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gerichtsurteil

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verurteilung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verdikt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sentenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strafgericht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erkenntnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Richtspruch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SprücheSalomos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gerichts

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Strafmaß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Verurteilung zu fünf Jahren Zuchthaus

một bản án năm năm tù giam.

sich (Dat.) selbst das Urteil sprechen

tự kết án mình

das Urteil lautet auf Freispruch

bản án tuyên tha bồng

das Urteil lautete auf 10 Jahre Freiheitsstrafe

2804 bản án tuyền 10 năm tù giam.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Gerichts urteil auf heben

hủy bỏ bản án, hủy bỏ quyết dinh của tòa án; ~

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

judgment

Xét xử, bản án, thẩm án

sentence

Bản án, án văn, luận đề thần học, mệnh đề

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verurteilung /die; -, -en/

bản án;

một bản án năm năm tù giam. : eine Verurteilung zu fünf Jahren Zuchthaus

Verdikt /[vefdikt], das; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) bản án;

Sentenz /[zentents], die; -, -en/

([Rechtsspr J veraltet) bản án (Urteilsspruch);

Urteilsspruch /der/

bản án; phán quyết;

Strafgericht /das/

án văn; bản án;

Erkenntnis /das; -ses, -se (österr., sonst veraltet)/

bản án; phán quyết (Gerichts bescheid, Urteil);

Richtspruch /der/

(veraltend) bản án; lời tuyên án (Urteils spruch);

SprücheSalomos /sách cách ngôn (thuộc bộ Kinh Cựu ước). 5. (meist PI.) (ugs. abwertend) lời nói sáo rỗng; das sind doch alles nur Sprüche!/

bản án; phán quyết của tòa (Urteils-, Schiedsspruch o Ä );

Rechtsprechung /die; -, -en (PI. selten)/

bản án; quyết định của tòa án;

Gerichts /ur.teil, das/

phán quyết của tòa án; bản án;

Strafmaß /das/

mức độ trừng phạt; hình thức kỷ luật; bản án;

Urteil /das; -s, -e/

(Rechtsspr ) sự tuyên án; lời tuyên án; lời phán quyết; bản án;

tự kết án mình : sich (Dat.) selbst das Urteil sprechen bản án tuyên tha bồng : das Urteil lautet auf Freispruch 2804 bản án tuyền 10 năm tù giam. : das Urteil lautete auf 10 Jahre Freiheitsstrafe

Rechtsspruch /der/

quyết định của tòa án; bản án; phán quyết của tòa án;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Richterspruch /m -(e)s, -Sprüche/

bản án;

urteilsspruch /m -(e)s, -Sprüche/

bản án, bản quyết định;

Gerichtsurteil /n -(e)s, -e/

quyểt định của tòa án, bản án; das Gerichts urteil auf heben hủy bỏ bản án, hủy bỏ quyết dinh của tòa án; Gerichts

Rechtsprechung /f =, -en/

1. sự tuyên án; 2. bản án, quyét định của tòa án.

Spruch /m -(e)s, Sprüch/

m -(e)s, Sprüche 1. châm ngôn, danh ngôn, cách ngôn; Sprüche machen khoe khoang, khoác lác, nói khoác; 2. (luật) bản án, bán quyết định; éinen - fällen tuyên án; 3. bài ngụ ngôn; văn bản (kinh thánh).

Từ điển tiếng việt

bản án

- d. Quyết định bằng văn bản của toà án sau khi xét xử vụ án.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bản án

Urteil n, Urteilsspruch m, Spruch m, Rechtsspruch m, Ausspruch m, Anklageschrift f