TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

settling chamber

buồng lắng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Khoang lắng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

Bể lắng

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

buồng lắng bụi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng gió chính

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

settling chamber

settling chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

settling chamber

Beruhigungskammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abrechnungskammer

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Absetzkammer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

settling chamber

chambre de tranquilisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absetzkammer /f/P_LIỆU/

[EN] settling chamber

[VI] buồng lắng

Beruhigungskammer /f/P_LIỆU/

[EN] settling chamber

[VI] bể lắng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

settling chamber

Bể lắng

Một trong hàng loạt bể của các hệ thống nuôi tái sử dụng nước đặt giữa bể lọc sinh học và các bể nuôi cá. Bể này giúp cho quá trình lắng đọng phân và các chất thải khác.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

settling chamber

buồng lắng, buồng gió chính (máy thiêu kết)

settling chamber

buồng lắng

Từ điển môi trường Anh-Việt

Settling Chamber

Khoang lắng

A series of screens placed in the way of flue gases to slow the stream of air, thus helping gravity to pull particles into a collection device.

Một dãy màng chắn đặt trong ống khói để làm chậm luồng khí thải, giúp trọng lực hút các hạt vào thiết bị thu gom.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Settling Chamber

[DE] Abrechnungskammer

[VI] Khoang lắng

[EN] A series of screens placed in the way of flue gases to slow the stream of air, thus helping gravity to pull particles into a collection device.

[VI] Một dãy màng chắn đặt trong ống khói để làm chậm luồng khí thải, giúp trọng lực hút các hạt vào thiết bị thu gom.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

settling chamber /SCIENCE/

[DE] Beruhigungskammer

[EN] settling chamber

[FR] chambre de tranquilisation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

settling chamber

buồng lắng

settling chamber

buồng lắng bụi

settling chamber /xây dựng/

buồng lắng bụi