Việt
thập lục phân
hệ mười sáu
hệ thập lục phân
Anh
sexadecimal
hexadecimal
Đức
hexadezimal
Pháp
hexadécimal
sexadécimal
hexadezimal /adj (HEX)/M_TÍNH/
[EN] hexadecimal, sexadecimal
[VI] (thuộc) hệ mười sáu, hệ thập lục phân
hexadecimal,sexadecimal /IT-TECH,TECH/
[DE] hexadezimal
[EN] hexadecimal; sexadecimal
[FR] hexadécimal; sexadécimal