Việt
hệ mười sáu
Hệ thập lục phân
Hệ thống thập lục phân
Anh
sexadecimal
numbering systems
hexadecimal number
hexadecimal
hexadecimal system
Hexadecimal system
Đức
Hexadezimalsystem
Zahlensysteme
hexadezimal
[EN] hexadecimal system
[VI] Hệ thống thập lục phân, hệ mười sáu
[EN] Hexadecimal system
hexadezimal /adj (HEX)/M_TÍNH/
[EN] hexadecimal, sexadecimal
[VI] (thuộc) hệ mười sáu, hệ thập lục phân
Zahlensysteme,Hexadezimalsystem
[EN] numbering systems, hexadecimal number
[VI] Hệ thập lục phân, hệ mười sáu
sexadecimal /toán & tin/
sexadecimal /hóa học & vật liệu/