TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

shooting

nổ mìn

 
Tự điển Dầu Khí

sự bán

 
Tự điển Dầu Khí

sự nổ mìn

 
Tự điển Dầu Khí

bắn súng

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

sự bắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự phá quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

shooting

shooting

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

shooting

Tötung durch Erschiessen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

shooting

abattage par balle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shooting /AGRI/

[DE] Tötung durch Erschiessen

[EN] shooting

[FR] abattage par balle

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shooting

sự bắn, sự phá quặng

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Shooting

bắn súng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

shooting

sự nổ mìn ~ of coal sự n ổ mìn than ~ of oil wells sự n ổ mìn l ỗ khoan d ầ u ~ interval khoảng cách giữa hai lần bắn back ~ sự nổ mìn ngược (trong thăm dò địa chấn) detail ~ sự nổ mìn chi tiết (trong thăm dò địa chấn) dip ~ sự nổ mìn theo hướng dốc (đo hướng dốc các mặt phản xạ) fan ~ sự nổ mìn bình quạt (trong thăm dò địa chấn) hail ~ sự phá hoại của mưa đá reconnaissance ~ sự nổ mìn thăm dò uphole ~ sự nổ mìn lỗ nông depth ~ sự nổ mìn dưới sâu reflection ~ sự nổ mìn phản xạ refraction ~ sự nổ mìn khúc xạ electric ~ sự nổ điện arc ~ sự nổ mìn hình vòng cung paralel ~ sự nổ mìn song song seismic ~ sự nổ địa chấn offshore ~ sự nổ địa chấn ngoài biển reflexion ~ sự nổ địa chấn phản xạ refraction ~ sự nổ địa chấn khúc xạ land ~ sự nổ địa chấn lục địa well ~ địa chấn thăm dò

Tự điển Dầu Khí

shooting

['∫u:tiɳ]

o   nổ mìn

Phương pháp dùng chất nổ để tăng kích thước giếng và làm nứt vỡ đá vỉa chứa.

o   sự bán, sự nổ mìn

§   air shooting : sự bắn bằng khí nén

§   correlation shooting : sự nổ liên kết

§   depth shooting : sự nổ mìn ở sâu

§   dip shooting : sự bắn nghiêng

§   fan shooting : sự nổ mìn hình quạt

§   gas gun shooting : sự bắn bằng súng hơi

§   multiple sequential seismic shooting : sự nổ mìn địa chấn liên tục nhiều lần

§   pattern shooting : sự bắn theo mô hình xác định

§   position shooting : sự nổ mìn theo điểm

§   profile shooting : sự nổ mìn theo tuyến

§   reflection shooting : sự nổ phản xạ

§   refraction shooting : sự nổ khúc xạ

§   ring shooting : sự nổ mìn theo hình khuyên

§   seismic shooting : sự nổ mìn địa chấn

§   surface shooting : sự nổ mìn bề mặt

§   up-ding shooting : sự bắn mìn theo mặt dốc nghiêng

§   velocity shooting : sự bắn để xác định tốc độ

§   vertical shooting : sự bắn thẳng đứng

§   volley shooting : sự bắng bổng

§   water shooting : sự nổ mìn trong nước

§   well shooting : carota địa chấn giếng khoan

§   shooting lease : hợp đồng về nổ mìn

§   shooting nipple assembly : bộ ống

§   shooting option : chọn vị trí nổ mìn

§   shooting rights : quyền nổ mìn

§   shooting through the cable : nổ mìn bằng dây cáp

§   shooting-truck : xe bắn mìn, xe chở súng địa chấn