sidewall
['saidwɔ:l]
danh từ o sườn
o mặt bên
§ sidewall acoustic log : log siêu âm sườn
§ sidewall core : mẫu sườn
§ sidewall coring : khoan lấy mẫu sườn
§ sidewall epithermal neutron log : log nơtron trên nhiệt sườn
§ sidewall neutron log : log nơtron sườn
§ sidewall neutron porosity log : log độ rỗng nơ tron sườn
§ sidewall packer : packe thành giếng
§ sidewall pad : đế thành giếng