TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sidewall

sườn

 
Tự điển Dầu Khí

mặt bên

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

sidewall

sidewall

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sidewall

Seitenwand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Seitenwand

sidewall

Tự điển Dầu Khí

sidewall

['saidwɔ:l]

  • danh từ

    o   sườn

    o   mặt bên

    §   sidewall acoustic log : log siêu âm sườn

    §   sidewall core : mẫu sườn

    §   sidewall coring : khoan lấy mẫu sườn

    §   sidewall epithermal neutron log : log nơtron trên nhiệt sườn

    §   sidewall neutron log : log nơtron sườn

    §   sidewall neutron porosity log : log độ rỗng nơ tron sườn

    §   sidewall packer : packe thành giếng

    §   sidewall pad : đế thành giếng