TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

skeletal

cốt

 
Tự điển Dầu Khí

xơ xác

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
skeletal muscle&#10

cơ xương

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

cơ vân

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

skeletal

skeletal

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
skeletal muscle&#10

skeletal muscle&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

skeletal muscle&#10

Skelettmuskel

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Skelettmuskel

[EN] skeletal muscle& #10;

[VI] cơ xương, cơ vân

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

skeletal

xơ xác(đất)

Tự điển Dầu Khí

skeletal

['skelitl]

  • tính từ

    o   cốt

    Phần còn lại của những bộ phận chứa cacbonat hoặc silic của thực vật hoặc động vật đã bị phân huỷ.

    §   skeletal sands : hạt cát xương sinh vật