Việt
cốt
xơ xác
cơ xương
cơ vân
Anh
skeletal
skeletal muscle

Đức
Skelettmuskel
[EN] skeletal muscle& #10;
[VI] cơ xương, cơ vân
xơ xác(đất)
['skelitl]
o cốt
Phần còn lại của những bộ phận chứa cacbonat hoặc silic của thực vật hoặc động vật đã bị phân huỷ.
§ skeletal sands : hạt cát xương sinh vật