Việt
khí có lưu huỳnh
khí lưu huỳnh
khí chua
khí chứa lưu huỳnh
Anh
sour gas
acid gas
Đức
Sauergas
saures Erdgas
saures Gas
Pháp
gaz acide
gaz corrosif
gaz naturel acide
gaz sulfureux
acid gas,sour gas /ENERGY-OIL/
[DE] Sauergas; saures Gas
[EN] acid gas; sour gas
[FR] gaz acide; gaz corrosif; gaz naturel acide; gaz sulfureux
saures Erdgas /nt/D_KHÍ/
[EN] sour gas
[VI] khí lưu huỳnh, khí chua
Sauergas /nt/D_KHÍ/
[VI] khí chua, khí có lưu huỳnh
['sauə gæs]
o khí có lưu huỳnh
Khí thiên nhiên chứa sunfua hiđro với nồng độ lớn. Loại khí này rất hăng như mùi trứng thối và có tính ăn mòn rất mạnh, có thể gây tổn hại cho thiết bị khoan và khai thác. Cần phải khử bỏ lưu huỳnh trước khi đem dùng hoặc vận chuyển.