TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sour gas

khí có lưu huỳnh

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí lưu huỳnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí chua

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí chứa lưu huỳnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sour gas

sour gas

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid gas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sour gas

Sauergas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

saures Erdgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saures Gas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sour gas

gaz acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz corrosif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz naturel acide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gaz sulfureux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

acid gas,sour gas /ENERGY-OIL/

[DE] Sauergas; saures Gas

[EN] acid gas; sour gas

[FR] gaz acide; gaz corrosif; gaz naturel acide; gaz sulfureux

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sour gas

khí chứa lưu huỳnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saures Erdgas /nt/D_KHÍ/

[EN] sour gas

[VI] khí lưu huỳnh, khí chua

Sauergas /nt/D_KHÍ/

[EN] sour gas

[VI] khí chua, khí có lưu huỳnh

Tự điển Dầu Khí

sour gas

['sauə gæs]

o   khí có lưu huỳnh

Khí thiên nhiên chứa sunfua hiđro với nồng độ lớn. Loại khí này rất hăng như mùi trứng thối và có tính ăn mòn rất mạnh, có thể gây tổn hại cho thiết bị khoan và khai thác. Cần phải khử bỏ lưu huỳnh trước khi đem dùng hoặc vận chuyển.