TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí chua

khí chua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí lưu huỳnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí có lưu huỳnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí chua

 sour gas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sour gas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí chua

saures Erdgas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sauergas

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Einsatz in der chemischen Industrie, in meerestechnischen Anlagen, speziell z.B. in der Schwefelsäureherstellung, beim Transport saurer Gase und beim Rohphosphataufschluss.

Được dùng nhiều trong công nghiệp hóa, thiết bị kỹ thuật biển, đặc biệt trong công nghiệp sản xuất acid sulfuric, trong lãnh vực vận tải khí chua (có tính acid) và hòa tan phosphat thô.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

saures Erdgas /nt/D_KHÍ/

[EN] sour gas

[VI] khí lưu huỳnh, khí chua

Sauergas /nt/D_KHÍ/

[EN] sour gas

[VI] khí chua, khí có lưu huỳnh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sour gas

khí chua