Việt
khí lưu huỳnh
khí chua
Anh
sulphur fume
sour gas
Đức
saures Erdgas
Dabei wird die Reinheit des Benzins (Abscheiden von gasförmigen Resten, Schwefel und Harzlösungen) erhöht.
Qua đó độ tinh khiết của xăng tăng lên (loại trừ những chất còn lại dạng khí, lưu huỳnh và những chất nhựa hòa tan).
saures Erdgas /nt/D_KHÍ/
[EN] sour gas
[VI] khí lưu huỳnh, khí chua
sulphur fume /hóa học & vật liệu/