Việt
độ cao trạm đo
cao trình
mốc
Anh
spot height
spot elevation
Đức
Höhenpunkt in der Karte
Pháp
point coté
spot elevation,spot height /SCIENCE/
[DE] Höhenpunkt in der Karte
[EN] spot elevation; spot height
[FR] point coté
o cao trình, mốc