Anh
stagger
displace
Đức
Zick-Zack
verdrehen
verschieben
verstellen
Pháp
désaxement
décaler
stagger /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zick-Zack
[EN] stagger
[FR] désaxement
displace,stagger /ENG-MECHANICAL/
[DE] verdrehen; verschieben; verstellen
[EN] displace; stagger
[FR] décaler
độ so le giữa hai tầng cánh Mối quan hệ theo hướng trục dọc giữa tầng cánh trên và tầng cánh dưới của máy bay hai tầng cánh. Nếu tầng cánh trên nằm dịch lên phía trước tầng cánh dưới thì lúc đó máy bay gọi là có độ sole cánh dương và ngược lại.
méo rung LỖI tuần hoàn ở vị trí của vết ghi được dọc theo dòng fax đâ ghi.