TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

stagger

stagger

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

displace

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

stagger

Zick-Zack

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verdrehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verschieben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verstellen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

stagger

désaxement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décaler

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stagger /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Zick-Zack

[EN] stagger

[FR] désaxement

displace,stagger /ENG-MECHANICAL/

[DE] verdrehen; verschieben; verstellen

[EN] displace; stagger

[FR] décaler

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

stagger

độ so le giữa hai tầng cánh Mối quan hệ theo hướng trục dọc giữa tầng cánh trên và tầng cánh dưới của máy bay hai tầng cánh. Nếu tầng cánh trên nằm dịch lên phía trước tầng cánh dưới thì lúc đó máy bay gọi là có độ sole cánh dương và ngược lại.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

stagger

méo rung LỖI tuần hoàn ở vị trí của vết ghi được dọc theo dòng fax đâ ghi.