TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stamped

được đóng dấu

 
Tự điển Dầu Khí

được dán ten

 
Tự điển Dầu Khí

được nghiền

 
Tự điển Dầu Khí

được đập vụn

 
Tự điển Dầu Khí

dập

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

stamped

stamped

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

stamped

eingeprägt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Stamped

dập

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

eingeprägt

stamped

Tự điển Dầu Khí

stamped

o   được đóng dấu, được dán ten

o   được nghiền, được đập vụn