TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

start bit

bit khởi động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bít khời dộng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bit khởi đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít bắt đầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bít xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bit bắt đầu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

start bit

start bit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

start element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

start bit

Startbit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startschritt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Anfangsbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

start bit

bit de départ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

signal de départ

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anfangsbit /nt/M_TÍNH/

[EN] start bit

[VI] bit bắt đầu

Startbit /nt/M_TÍNH/

[EN] start bit, start element

[VI] bit khởi động, bit xuất phát, phần tử khởi động

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

start bit /IT-TECH/

[DE] Startbit

[EN] start bit

[FR] bit de départ

start bit /IT-TECH/

[DE] Startbit; Startschritt

[EN] start bit

[FR] signal de départ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start bit

bit khởi đầu

start bit

bit khởi động

start bit

bit xuất phát

start bit

bít bắt đầu

start bit

bít xuất phát

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

start bit

bit khởi đệng Bit đầu tiên được truyền trong truyền dữ liệu không đồng bộ đề chi báo rõ ràng khỏi đầu của từ.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

start bit

bít khời dộng