Việt
bit xuất phát
bit khởi động
phần tử khởi động
Anh
start bit
start element
Đức
Startbit
Startbit /nt/M_TÍNH/
[EN] start bit, start element
[VI] bit khởi động, bit xuất phát, phần tử khởi động
start bit /toán & tin/
Trong truyền thông nối tiếp, đây là một bit được chèn vào chuỗi dữ liệu để báo cho máy tính tiếp nhận biết có một byte dữ liệu sẽ tiếp theo sau.