TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bit xuất phát

bit xuất phát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bit khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phần tử khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

bit xuất phát

start bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 start bit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start element

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bit xuất phát

Startbit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Startbit /nt/M_TÍNH/

[EN] start bit, start element

[VI] bit khởi động, bit xuất phát, phần tử khởi động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

start bit

bit xuất phát

 start bit /toán & tin/

bit xuất phát

Trong truyền thông nối tiếp, đây là một bit được chèn vào chuỗi dữ liệu để báo cho máy tính tiếp nhận biết có một byte dữ liệu sẽ tiếp theo sau.