Việt
phần tử khởi động
phần tử bắt đầu
bít xuất phát
phần tử xuất phát
bit khởi động
bit xuất phát
Anh
start element
start bit
start signal
Đức
Startbit
Startschritt
Startsignal
Pháp
signal de départ
signal de mise en marche
top de décollage
élément de mise en marche
start element,start signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Startbit; Startschritt; Startsignal
[EN] start element; start signal
[FR] signal de départ; signal de mise en marche; top de décollage; élément de mise en marche
Startbit /nt/M_TÍNH/
[EN] start bit, start element
[VI] bit khởi động, bit xuất phát, phần tử khởi động
phàn tử khởi động Phần tử đầu tiên của một kỷ tự trong những lần truyền nối tiếp nào đó, dùng đề tạo ra sự đồng bộ hóa.