Việt
sự phân tán
phân tán
tản mạn
tán xạ
rò
Anh
stray
scattering
straying
stray :
Đức
Streuung
Streu-
Pháp
dispersion
stray, straying
Streu- /pref/ÂM, Đ_TỬ, KT_ĐIỆN, CNH_NHÂN, V_LÝ/
[EN] scattering, stray
[VI] (thuộc) tán xạ; phân tán; rò
a/ súc vật di lạc, [L] súc vật trôi dạt, vô chù. b/ kế sán khuyết thửa ke (vò thừa kế). - waifs and strays - tré nít bị bỏ, khỏng ai nhận; trè con bơ vơ.
stray /IT-TECH,SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Streuung
[EN] stray
[FR] dispersion
stray /ENG-ELECTRICAL/
o sự phân tán
o phân tán, tản mạn