Việt
giới hạn kéo giãn
độ giãn tới điểm đứt
Anh
stretch at breaking point
stretch at break
Đức
Bruchdehnung
Pháp
allongement à la rupture par traction
allongement à la traction
stretch at break,stretch at breaking point /TECH,INDUSTRY/
[DE] Bruchdehnung
[EN] stretch at break; stretch at breaking point
[FR] allongement à la rupture par traction; allongement à la traction
Bruchdehnung /f/GIẤY/
[EN] stretch at breaking point
[VI] giới hạn kéo giãn, độ giãn tới điểm đứt