Việt
độ giãn tới điểm đứt
giới hạn kéo giãn
Anh
stretch at leaking point
tensile strain
tension strain
stretch at breaking point
Đức
Bruchdehnung
Bruchdehnung /f/GIẤY/
[EN] stretch at breaking point
[VI] giới hạn kéo giãn, độ giãn tới điểm đứt
stretch at leaking point, tensile strain, tension strain
stretch at leaking point /hóa học & vật liệu/