Việt
giới hạn kéo giãn
độ giãn tới điểm đứt
Anh
stretch at leaking point
stretch at breaking point
Đức
Bruchdehnung
Nachgestellt eine Zahl, die der charakteristischen Streckgrenze (ReH, ReL, Rp oder Rt) in N/mm2 entspricht.
Kèm theo số tương ứng với giới hạn kéo giãn đặc trưng (ReH, ReL, Rp hoặc Rt) đơn vị N/mm2.
Bruchdehnung /f/GIẤY/
[EN] stretch at breaking point
[VI] giới hạn kéo giãn, độ giãn tới điểm đứt