Việt
vữa xtucô
vữa stucô
vữa trát ngoài
Anh
stucco
sculptor's plaster
plaster of Paris
exterior stucco
Đức
Stuck
Stuckputz
Bildhavergips
Stuckgips
Pháp
plâtre de moulage
stuc
plâtre à stuc
sculptor's plaster,stucco
[DE] Bildhavergips; Stuck
[EN] sculptor' s plaster; stucco
[FR] plâtre de moulage; stuc
plaster of Paris,stucco
[DE] Stuckgips
[EN] plaster of Paris; stucco
[FR] plâtre à stuc
exterior stucco, stucco /xây dựng/
STUCCO
vữa stucco Lớp trát ngoài nhẵn, đê’ đối lại với lốp trát sàn (roughcast). Thuật ngữ ban đàu co' nghỉa rộng hơn và trong các sách cổ cũng được dùng để chỉ các công tác trang trí và nội that.
Stuck,Stuckputz
[VI] vữa xtucô
[EN] stucco