TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subjectivity

Chủ Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Chủ thế tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ quan tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ thể

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chủ quan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự ngã bản vị.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

subjectivity

subjectivity

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

subjectivity

Gegenstandlich

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

subjectivity

Chủ thế tính, chủ quan tính, chủ thể, chủ quan, tự ngã bản vị.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

subjectivity

[EN] subjectivity

[DE] Gegenstandlich

[VI] Chủ Tính

[VI] tính chất chủ thể