TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenstandlich

Chủ Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
gegenständlich

khách thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực tại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công tác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gegenstandlich

subjectivity

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

gegenstandlich

Gegenstandlich

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
gegenständlich

gegenständlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenständlich e Bedeutung

ý nghĩa vật chất; 2. [thuộc về] công việc, công tác, công vụ; cụ thể, trực quan.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegenständlich /a/

1. (triết) [thuộc về] khách thể, vật thể, thực tế, thực tại; [được] vật hóa; gegenständlich es Hauptwort danh từ cụ thể; gegenständlich e Bedeutung ý nghĩa vật chất; 2. [thuộc về] công việc, công tác, công vụ; cụ thể, trực quan.

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Gegenstandlich

[EN] subjectivity

[DE] Gegenstandlich

[VI] Chủ Tính

[VI] tính chất chủ thể