Việt
lớp phủ
lớp mái
cánh treo
đá lớp nóc
vỉa móc
vỉa nóc
Anh
superincumbent bed
vỉa móc, đá lớp nóc
superincumbent bed /xây dựng/
o lớp phủ, lớp mái; cánh treo